Có 1 kết quả:
忍受 rěn shòu ㄖㄣˇ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhẫn nhịn, chịu đựng, cam chịu
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to endure
(2) to endure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0